Bám tải vs Hybrid cho gia đình đi làm giờ hành chính
23/08/2025

TL;DR: Với nhà đi làm 8:00–18:00, bám tải (không pin) có hiệu quả nếu biết chuyển tải ban ngày (điều chỉnh lịch máy giặt, bơm nước nóng…). Hybrid (có pin) giúp tăng tự dùng và có backup khi mất điện, nhưng CAPEX cao, payback thường dài hơn hoặc ngang bám tải nếu chỉ xét tài chính.
1) Giả định mô phỏng chuẩn (tham khảo)
-
Khu vực: Dĩ An – PSH ~ 4,7h/ngày
-
Hệ PV: 5 kWp ; PR 0,80 → Sản lượng năm ≈ 6.862 kWh
-
Điện tiêu thụ nhà: ~500 kWh/tháng
-
Giá điện TB: 2.500 VND/kWh, tăng 3%/năm (phần so sánh năm 1 dùng 2.500 VND)
-
CAPEX PV: 100 triệu VND (20 tr/kWp) ; O&M: 1,5%/năm (≈ 1,5 triệu)
-
Pin lưu trữ: 8 triệu/kWh; RTE ~90% (đã quy về tự dùng)
Ghi chú: Số liệu thực tế thay đổi theo mái, bóng đổ, thói quen dùng điện, biểu giá EVN.
2) Ba kịch bản so sánh
-
K1 – Bám tải cơ bản: không pin, ít chuyển tải → tự dùng ~40% sản lượng PV.
-
K2 – Bám tải + chuyển tải thông minh: hẹn giờ máy giặt/đun nước nóng/điều hoà trưa → tự dùng ~55%.
-
K3 – Hybrid + pin:
-
K3a: PV 5 kWp + pin 3 kWh → tự dùng ~68%.
-
K3b: PV 5 kWp + pin 5 kWh → tự dùng ~75%.
-
Kết quả Năm 1 (ước tính đơn giản)
Kịch bản | Tự dùng | kWh tiết kiệm/năm | Tiền tiết kiệm (VND) | CAPEX (VND) | O&M (VND) | Thuần năm 1 | Payback |
---|---|---|---|---|---|---|---|
K1 Bám tải cơ bản | 40% | 2.745 | 6.862.000 | 100.000.000 | 1.500.000 | 5.362.000 | ~18,6 năm |
K2 Chuyển tải thông minh | 55% | 3.774 | 9.435.250 | 100.000.000 | 1.500.000 | 7.935.250 | ~12,6 năm |
K3a Hybrid + 3 kWh | 68% | 4.666 | 11.665.400 | 124.000.000 | 1.500.000 | 10.165.400 | ~12,2 năm |
K3b Hybrid + 5 kWh | 75% | 5.146 | 12.866.250 | 140.000.000 | 1.500.000 | 11.366.250 | ~12,3 năm |
Lưu ý: Bảng trên chưa tính chi phí thay pin sau ~10 năm (thường 60–80% giá ban đầu). Khi cộng chi phí thay pin, thời gian hoàn vốn của Hybrid thường kéo dài thêm ~1–2 năm.
3) Ưu/nhược điểm theo nhu cầu thực
Bám tải (không pin)
-
✅ CAPEX thấp, ít bảo trì; hiệu quả tốt nếu chuyển tải ban ngày.
-
⚠️ Không có backup khi mất điện; tự dùng thấp nếu nhà trống buổi ngày.
Hybrid (có pin)
-
✅ Backup cho tủ lạnh, router, đèn, quạt…; tự dùng cao, hoá đơn ổn định hơn.
-
⚠️ CAPEX cao, có hao mòn (chu kỳ sạc/xả), có thể cần thay pin ~10 năm.
4) Quyết định nhanh – chọn phương án nào?
Chọn Bám tải + chuyển tải (K2) nếu:
-
Ít mất điện; ban ngày có thể hẹn giờ máy giặt/bình nước nóng/bơm.
-
Muốn payback ngắn nhất với chi phí đầu tư thấp.
Chọn Hybrid 3–5 kWh (K3) nếu:
-
Khu vực thường mất điện hoặc cần ổn định điện cho tủ lạnh/thiết bị y tế/IT.
-
Buổi tối tiêu thụ lớn (nấu ăn, điều hoà, TV…) và không có net-billing.
-
Chấp nhận chi phí đầu tư cao hơn để đổi tiện ích + thoải mái sử dụng.
Gợi ý sizing pin:
Mục tiêu che phủ 3–5 giờ buổi tối cho tải quan trọng → 3–5 kWh là hợp lý cho nhà 1–2 máy lạnh.
Hiệu suất vòng (RTE) ~90%, đừng quên dự phòng 10–20% dung lượng.
5) Checklist triển khai thực tế
-
Khảo sát phụ tải theo giờ (1–2 tuần): kWh/giờ, thiết bị chạy ban ngày/tối.
-
Tối ưu bám tải trước: hẹn giờ, chuyển bình nước nóng sang 10:00–14:00; máy giặt/điều hoà trưa cuối tuần.
-
Nếu vẫn dư nhiều trưa và hay mất điện → thêm pin 3–5 kWh.
-
Kiểm tra điện áp/dòng string tương thích inverter; DC/AC ratio 1.1–1.3.
-
Lập báo giá 2 phương án (K2 vs K3) + minh hoạ payback/IRR theo hóa đơn nhà bạn.
6) Câu hỏi thường gặp (ngắn)
Hỏi: Nhà đi hết ban ngày, bám tải có đáng không?
Đáp: Có, nếu bạn hẹn giờ tải. Nếu không chuyển tải được và khu vực không có net-billing, hiệu quả bám tải sẽ thấp.
Hỏi: Pin bao lâu phải thay?
Đáp: Tuỳ công nghệ/chu kỳ, thường 8–12 năm. Nên dành ngân sách thay pin trong vòng đời dự án.
CTA – Muốn biết phương án lợi nhất cho nhà bạn?
Gửi hoá đơn 1–3 tháng + ảnh mái + thói quen dùng điện (giờ ở nhà/đi làm). Chúng tôi sẽ trả lại bản so sánh bám tải vs hybrid cho chính phụ tải của bạn, kèm file PDF báo giá.