Trước & Sau: cải thiện sản lượng khi đổi góc nghiêng + chống bóng che
16/09/2025
Mục tiêu: chỉ ra những việc “nhanh mà hiệu quả” để tăng kWh/kWp cho hệ mái nhà và nhà xưởng: chỉnh góc nghiêng (tilt) đúng dải tối ưu và xử lý bóng che cục bộ.
1) Vì sao góc nghiêng & bóng che quyết định sản lượng?
-
Góc nghiêng (tilt) ảnh hưởng lượng bức xạ đón được, khả năng tự rửa bụi của tấm (nước mưa trôi), và nhiệt độ vận hành (độ thoáng mặt lưng).
-
Bóng che cục bộ (bồn nước, ăng-ten, ống khói, cây…): chỉ cần 1–2 tấm trong string bị che, dòng cả string bị kéo xuống → mất sản lượng 2 chữ số (%) là bình thường.
-
Hai yếu tố này thường rẻ – dễ xử lý hơn so với đổi thiết bị (thay inverter/tấm).
2) “Trước & Sau” – hai ca điển hình
Case A – Nhà phố 5 kWp, mái BTCT phẳng (Dĩ An)
-
Trước: khung thấp 3–5°, mặt lưng sát mái, bám bụi nhanh.
-
Tối ưu: nâng tilt lên 10–12°, tăng khoảng hở mặt lưng ≥120–150 mm, sắp xếp thoát nước tốt.
-
Kết quả (điển hình tháng nắng rõ):
-
kWh/kWp/ngày tăng từ 4,5 → 4,8–4,9 (+6–9%).
-
Giảm hiện tượng “derating vì nóng” vào trưa và sản lượng ổn định hơn sau mưa bụi.
-
Ghi chú: Nam Bộ thiên về nắng cao quanh năm; dải tilt 10–15° thường cho tổng sản lượng năm tốt và dễ tự rửa bụi. Nếu mái sẵn 8–12°, giữ theo mái là hợp lý (không cần làm khung ngược gió phức tạp).
Case B – Xưởng 10 kWp, bóng che bồn nước buổi sáng (Thuận An)
-
Trước: 3 tấm đầu string bị bóng bồn nước ~2–2,5 giờ (8:30–10:30), inverter log thấy MPPT 1 luôn thấp hơn MPPT 2.
-
Tối ưu (chọn 1 trong 2 hoặc kết hợp):
-
Dời bồn ra mép mái / hạ thấp “đỉnh bóng”.
-
Ghép lại string: gom các tấm dễ bị che vào một string riêng cùng MPPT; hoặc lắp optimizer cho vị trí che nặng.
-
-
Kết quả (sau 2 tuần theo dõi):
-
kWh/kWp/tháng tăng ~14–18% (mất sáng buổi sáng giảm mạnh).
-
Đường công suất theo giờ mượt hơn, không còn “răng cưa” ở 9–10h.
-
3) Làm sao ước lượng lợi ích trước khi thi công?
A. Khi chỉ đổi góc nghiêng
-
Nếu hệ đang 0–5° và bụi nhiều, nâng lên 10–15° thường đem lại +4–10% (tùy mái, hướng, thoáng gió).
-
Mái Đông/Tây: tận dụng tilt 8–12° theo hướng sẵn có. Nếu nhu cầu tải cao sáng–chiều, bố trí East–West vẫn cho tổng kWh tốt, đường cong phẳng hơn.
B. Khi xử lý bóng che
-
Bóng che 1–3 tấm kéo cả string: lợi ích khi gom/tách/optimizer thường +8–20% (nặng có thể hơn).
-
Quy tắc nhanh: nếu bóng che >60–90 phút/ngày vào khung 9–15h, hiệu quả cải thiện rất đáng để làm.
4) Checklist khảo sát & thiết kế (trước khi “ra tay”)
-
Đo hiện trạng
-
Góc nghiêng hiện có (thước đo góc/ứng dụng), hướng mái (la bàn).
-
Khoảng hở mặt lưng tấm (mm), vị trí thoát nước.
-
Chụp ảnh bóng che ở 8–9h, 11–12h, 14–15h (ngày nắng).
-
-
Lập phương án
-
Chọn tilt mục tiêu 10–15° (Nam Bộ) hoặc theo mái nếu đã sẵn tốt.
-
Tính khoảng cách hàng để tránh tự che: “khoảng cách ≈ 2–3 × chiều cao khung” là quy tắc thực dụng với mái thấp.
-
Quyết định dời vật cản/đổi string/lắp optimizer tại điểm che.
-
-
Thi công an toàn
-
Dùng buloong chống dột đúng chuẩn, bịt kín; đi dây gọn, có vòng chống nước (drip loop); tiếp địa đầy đủ.
-
Đảm bảo khoảng hở mặt lưng ≥ khuyến nghị của hãng (thường ≥100–150 mm).
-
-
Nghiệm thu – đo kiểm
-
Sau khi chỉnh, theo dõi kWh/kWp/ngày tối thiểu 7–14 ngày.
-
So sánh với tuần trước (ưu tiên ngày nắng tương đương), hoặc dùng đơn vị kWh/kWp để giảm sai lệch thời tiết.
-
5) Bảng “Trước & Sau” (mẫu đưa lên web)
| Hạng mục | Trước | Sau | Ghi chú cải thiện |
|---|---|---|---|
| Góc nghiêng | 3–5° | 10–12° | +6–9% kWh/kWp/tháng nắng; tự rửa bụi tốt hơn |
| Khoảng hở lưng tấm | 40–80 mm | 120–150 mm | Giảm nhiệt → ít derating buổi trưa |
| Bóng che | 2 giờ (8:30–10:30) | 0–30 phút | +14–18% kWh/kWp/tháng; đường cong công suất mượt |
| Sắp xếp string | Pha trộn tấm bị che & không che | Tách riêng/optimizer | Hạn chế “string bị kéo dòng” |
| Thoát nước & vệ sinh | Nước đọng cạnh khung | Tạo slope & rãnh thoát | Bụi không tích tụ viền dưới tấm |
6) Mẹo nhỏ để “ăn chắc mặc bền”
-
Đặt tilt vì hiệu suất + vì vệ sinh: dưới 8–10° nước mưa khó cuốn cát bụi; dễ hình thành “viền bẩn” cắt quang.
-
Ưu tiên thoáng gió: nâng tấm xa mái thêm 2–3 cm thường đã giảm vài °C — tích lũy thành kWh đáng kể cả mùa nóng.
-
Không trộn tấm khác model trong cùng string, nhất là ở khu vực có bóng che.
-
Bảo trì định kỳ: 3–6 tháng/lần (tùy bụi); sau mưa bụi lớn, kiểm tra nhanh app xem có MPPT nào tụt.
7) Quy trình “đo – sửa – đo lại” (để có số đẹp đăng case study)
-
Lấy baseline: ghi kWh/kWp/ngày 7 ngày liên tục trước khi sửa (chọn các ngày trời tương tự).
-
Chụp ảnh sun path/bóng và nhiệt độ lưng tấm (camera nhiệt) lúc 12–13h.
-
Thực hiện tối ưu (tilt + bóng che + string).
-
Ghi kWh/kWp/ngày 14 ngày sau sửa; kèm ảnh cùng khung giờ.
-
Công bố % cải thiện = (Sau – Trước) / Trước × 100%, chú thích điều kiện thời tiết.
8) Câu hỏi thường gặp
Có nên dựng tilt cao 20–25° để “ăn mùa đông”?
Ở Nam Bộ, tilt 10–15° thường cân bằng tốt cả năm và an toàn gió. Tilt quá cao tăng tải gió – khung phức tạp, lợi ích thêm không nhiều cho hộ gia đình.
Bóng che ít (30–45 phút buổi sáng) có đáng xử lý?
Nếu rơi vào khung 9–11h, vẫn đáng cân nhắc vì đúng lúc bức xạ tăng nhanh. Gom tấm bị che vào 1 string hoặc dùng optimizer cho vị trí “khó dời”.
Đổi tilt có phải xin phép gì không?
Với nhà riêng, thường không; chỉ cần an toàn – chống dột – kết cấu đảm bảo. Với nhà xưởng, nên duyệt biện pháp với EHS/ban quản lý.
9) Kêu gọi hành động (CTA gợi ý đặt cuối bài)
-
Khảo sát miễn phí: đo tilt – bóng che – đề xuất 2–3 phương án trước/sau.
-
Ước tính tăng sản lượng theo kWh/kWp cho mái nhà của bạn.
-
Nhận báo giá: chỉnh tilt + dời vật cản + tối ưu string/optimizer (chi phí minh bạch).