Nhà phố 5kWp ở Dĩ An: Hoàn vốn bao lâu?
23/08/2025

TL;DR: Với hệ 5 kWp tại Dĩ An, giả định tự dùng 70% và không bán điện, năm 1 tiết kiệm ~12,0 triệu VND, O&M 1,5% CAPEX. Hoàn vốn ~9 năm, IRR ≈ 12,3% với giá điện tăng 3%/năm. (Kịch bản 50% tự dùng: ~12 năm; 80% tự dùng: ~8 năm.)
1) Bối cảnh căn nhà
-
Loại nhà: Nhà phố 2 tầng, mái tôn hướng gần Nam, bóng đổ thấp.
-
Điện tiêu thụ trung bình: ~500 kWh/tháng (điều hoà tối và cuối tuần, ban ngày có thiết bị nền tảng).
-
Mục tiêu: Giảm hoá đơn, có thể mở rộng thêm pin lưu trữ sau.
2) Cấu hình hệ thống
-
Công suất DC: 5,0 kWp (tấm Mono PERC/TopCon ~500 Wp × 10 tấm)
-
Inverter: 1 pha 5 kW (DC/AC ≈ 1.0)
-
Lắp đặt: Góc nghiêng 15°; lệch Nam ~10°; PR thiết kế 0,80 (gộp tổn thất nhiệt, dây dẫn, soiling…)
-
Bảo hành tham chiếu: Tấm 12 năm vật lý/25 năm hiệu suất; inverter 5–10 năm.
3) Sản lượng 12 tháng (ước tính theo PSH địa phương)
Giả định PSH Dĩ An ~ 4,7 h/ngày và PR 0,80 → sản lượng năm ~6.862 kWh.
Tháng | kWh | Tháng | kWh |
---|---|---|---|
1 | 624 | 7 | 505 |
2 | 624 | 8 | 535 |
3 | 624 | 9 | 535 |
4 | 594 | 10 | 564 |
5 | 535 | 11 | 594 |
6 | 505 | 12 | 623 |
Tổng | 6.862 |
Ghi chú: Mùa khô (11–4) nắng tốt hơn; mùa mưa (5–10) thấp hơn. Thực tế sẽ dao động theo hướng mái và bóng đổ.
4) Hóa đơn trước/sau
-
Trước lắp: 500 kWh/tháng × giá TB ~2.500 VND/kWh → ~1,25 triệu VND/tháng.
-
Sau lắp (giả định tự dùng 70% sản lượng PV, không bán điện):
-
Tự dùng năm 1: 4.803 kWh → tiết kiệm ~12,01 triệu VND/năm (~1,00 triệu/tháng).
-
Hoá đơn còn lại ước ~0,25 triệu/tháng (chưa tính bậc thang chi tiết).
-
5) Tài chính dự án
-
CAPEX PV: 20 triệu VND/kWp × 5 kWp = 100 triệu VND (chưa gồm cải tạo mái/đi dây đặc biệt).
-
O&M: 1,5%/năm của CAPEX PV → 1,5 triệu VND/năm (tăng theo lạm phát/giá điện).
-
Giá điện: Tăng 3%/năm (giả định thận trọng).
Kết quả chính (Năm 1)
-
Tiết kiệm gộp: ~12,01 triệu VND/năm
-
O&M: ~1,50 triệu VND/năm
-
Tiết kiệm thuần: ~10,51 triệu VND/năm
Hoàn vốn & IRR (25 năm)
Kịch bản | Tự dùng | Payback (năm) | IRR (xấp xỉ) |
---|---|---|---|
Bám tải thận trọng | 50% | ~12 | ~7,8% |
Bám tải thực tế | 70% | ~9 | ~12,3% |
Bám tải tốt | 80% | ~8 | ~14,3% |
Lưu ý: Nếu có net-billing/FIT, hiệu quả có thể tốt hơn; nếu phụ tải ban ngày thấp hơn dự kiến, hiệu quả giảm. Có thể thêm pin lưu trữ để nâng tự dùng.
6) Bài học rút ra
-
Khớp phụ tải quan trọng hơn chạy theo kWp: nhà đi làm giờ hành chính nên ưu tiên thiết bị chạy ban ngày (bơm, NLMT nước nóng, điều chỉnh lịch dùng máy giặt…).
-
PR thực tế chịu ảnh hưởng mạnh bởi nhiệt độ và vệ sinh tấm; rửa bụi định kỳ giúp tăng 2–4%.
-
DC/AC ratio quanh 1.1–1.3 có thể tối ưu inverter; với mái mát/nắng tốt cân nhắc tăng nhẹ kWp DC để tận dụng buổi sáng/chiều.
7) Hình ảnh & phản hồi của chủ nhà
“Trước đây tiền điện mùa nắng hơn 1,5 triệu/tháng. Sau lắp, trung bình còn 3–4 trăm nghìn, buổi trưa chạy điều hoà rất yên tâm.” — A.T., Dĩ An
8) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1. 5 kWp có đủ cho gia đình 4 người?
A. Nếu dùng ~400–600 kWh/tháng, 5 kWp là hợp lý. Ít hơn có thể cân nhắc 3–4 kWp; nhiều hơn và dùng nhiều ban ngày nên 6–7 kWp.
Q2. Không có bán điện, phần dư bị “mất”?
A. Dư vẫn chảy vào lưới nhưng không được ghi nhận tiền tại nhiều nơi. Do đó tối ưu tự dùng hoặc cân nhắc pin lưu trữ/điều chỉnh lịch dùng điện.
CTA – Nhận báo giá theo hóa đơn của bạn
-
Gửi hoá đơn 1–3 tháng gần nhất (ảnh/CSV), địa chỉ nhà và ảnh mái.
-
Chúng tôi sẽ trả lại phương án kèm PDF: hệ kWp phù hợp, số tấm, sản lượng theo mùa, payback/IRR theo phụ tải thực tế.
Phụ lục A – Tham số tính
-
PSH Dĩ An: 4,7 h/ngày; PR: 0,80.
-
Giá điện bình quân: 2.500 VND/kWh; tăng 3%/năm.
-
CAPEX PV: 20 triệu VND/kWp; O&M: 1,5% CAPEX/năm.
-
Tự dùng: 50% / 70% / 80% (ba kịch bản).
Các con số chỉ mang tính tham khảo. Thực tế phụ thuộc hướng mái, bóng đổ, chất lượng thi công, biểu giá EVN theo bậc, cũng như các chính sách net-billing tại thời điểm ký kết.