Dĩ An Solar Dĩ An Solar Dĩ An Solar — Tính toán điện NLMT

So sánh inverter chuỗi và microinverter cho hệ thống điện mặt trời

09/10/2025

So sánh inverter chuỗi và microinverter cho hệ thống điện mặt trời

Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư điện mặt trời, câu hỏi “nên chọn inverter chuỗi hay microinverter?” gần như chắc chắn sẽ xuất hiện. Hai kiến trúc này đều biến đổi dòng điện DC từ tấm pin thành AC dùng trong gia đình/doanh nghiệp, nhưng cách hoạt động, khả năng xử lý bóng đổ, độ tin cậy và chi phí tổng vòng đời (TCO) lại khác nhau đáng kể. Bài viết này giúp bạn hiểu sâu cơ chế vận hành, điểm mạnh – điểm yếu, tình huống thực tế nên chọn cái nào, và gợi ý ra quyết định dựa trên dữ liệu – không phải cảm tính.

Cách hoạt động, điểm mạnh – điểm yếu

1) Inverter chuỗi là gì?

Ưu điểm chính

Nhược điểm chính

2) Microinverter là gì?

Ưu điểm chính

Nhược điểm chính

3) Bảng so sánh nhanh

Tham khảo thực tế thị trường dân dụng/nhà xưởng nhỏ tại Việt Nam. Có thể khác nhau theo hãng, đời máy, quy mô.

Tiêu chí Inverter chuỗi Microinverter
Cách đấu nối Tấm nối chuỗi DC → inverter trung tâm Mỗi tấm có một microinverter phát AC
MPPT Theo chuỗi (2–4 MPPT cho 2–4 chuỗi) Từng tấm
Ứng xử khi bóng đổ Một tấm bị che kéo cả chuỗi giảm Chỉ tấm bị che giảm
Giám sát Theo chuỗi/nhánh, chi tiết thấp Từng tấm, chi tiết cao
Linh hoạt mái phức tạp Trung bình Rất tốt
Chi phí đầu tư Thấp hơn Cao hơn
Bảo trì Tập trung (inverter đặt dưới đất/tường) Phân tán (trên mái từng tấm)
An toàn điện DC DC cao áp trên mái Ít/không DC cao áp chạy dài
Bảo hành điển hình 5–10 năm inverter, 12 năm tấm pin 20–25 năm microinverter, 12–25 năm tấm pin
Thích hợp cho Mái đồng nhất, ít bóng đổ, ngân sách tối ưu Mái phức tạp, nhiều hướng, bóng đổ, muốn giám sát chi tiết

Khi nào nên chọn cái nào?

Không có câu trả lời “một-cỡ-vừa-mọi-nhà”. Quyết định hợp lý dựa trên đặc tính mái, môi trường bóng đổ, mục tiêu sản lượng, ngân sách và ưu tiên vận hành.

1) Nên ưu tiên inverter chuỗi khi

Mẹo thiết kế để khắc phục nhược điểm

2) Nên ưu tiên microinverter khi

3) Một vài kịch bản thực tế

Soi chi phí – doanh thu – rủi ro: chọn theo TCO, không chỉ theo giá mua

Giá đầu tư ban đầu chỉ là một phần. Hãy cân nhắc TCO (Total Cost of Ownership) gồm:

  1. Sản lượng thực tế/năm

  1. Thời gian chết hệ thống

  1. Chi phí bảo trì – vệ sinh – giám sát

  1. Tuổi thọ – bảo hành

Gợi ý cách ra quyết định

Những hiểu lầm thường gặp

Checklist chọn nhanh theo mái của bạn

  1. Vẽ sơ đồ mái: hướng, độ dốc, vật cản, vùng có nguy cơ che sáng.

  2. Chạy mô phỏng bóng đổ theo giờ (máy trạm/PV*Sol/PVsyst) hoặc tối thiểu quan sát thực địa 9h–15h.

  3. Nếu mái đồng nhất + bóng đổ rất ít → ưu tiên inverter chuỗi (nhiều MPPT).

  4. Nếu mái phức tạp hoặc bóng đổ thay đổi theo giờ → ưu tiên microinverter; cân nhắc phối hợp micro cho vùng xấu, chuỗi cho vùng tốt nếu cần tối ưu ngân sách.

  5. Đừng quên phụ kiện: chống sét DC/AC, aptomat, AC combiner, cáp, rail – các chi phí này cũng chênh giữa hai kiến trúc.

  6. Bảo hành & dịch vụ: hỏi rõ thời hạn, quy trình đổi thiết bị, thời gian phản hồi.

Câu hỏi thường gặp

Microinverter có mở rộng “mỗi năm thêm vài tấm” được không?
Được. Đây là điểm mạnh: mua đến đâu lắp đến đó, rất linh hoạt khi ngân sách phân kỳ.

Inverter chuỗi khi cần mở rộng có khó không?
Phải kiểm tra dòng – áp – MPPT còn “chỗ” hay không. Có thể thêm chuỗi nếu inverter còn cổng/MPPT trống, hoặc lắp thêm một inverter mới.

Nhà tôi mái tôn 2 hướng Đông – Tây, nên chọn gì?
Nếu không có bóng đổ đáng kể và số lượng tấm mỗi hướng đủ để tạo 2 chuỗi riêng cho 2 MPPT, inverter chuỗi vẫn rất tốt. Nếu mái bị che cục bộ theo từng thời điểm, microinverter sẽ ổn định hơn.

Vệ sinh – bảo trì khác nhau ra sao?

Kết luận nhanh

Nếu bạn vẫn phân vân, cách chắc chắn nhất là đo bóng đổ – mô phỏng sản lượng – tính hoàn vốn cho hai phương án. Đội kỹ thuật của chúng tôi có thể khảo sát miễn phí, dựng phương án A/B và cho bạn thấy chênh lệch sản lượng – TCO trước khi quyết định.

Liên hệ tư vấn

Bạn muốn một phương án đo ni đóng giày cho mái nhà/mái xưởng của mình?

Chúng tôi sẽ:

  1. Khảo sát nhanh mái (ảnh – kích thước – vật cản).

  2. Mô phỏng hai kịch bản (chuỗi vs micro), dự báo sản lượng 12 tháng, tính hoàn vốn.

  3. Gửi bảng giá minh bạch và lịch trình thi công.

Chọn đúng kiến trúc ngay từ đầu giúp bạn tối đa hoá sản lượng, giảm rủi ro, và rút ngắn thời gian hoàn vốn. Hãy để chúng tôi giúp bạn ra quyết định từ dữ liệu, không phải cảm tính.