Tính thời gian hoàn vốn lắp điện mặt trời
24/08/2025

Tóm tắt nhanh: Miền Nam mặc định PSH = 4.5h, PR = 0.75. Đơn giá: bám tải 8 triệu/kWp, hybrid 14 triệu/kWp. Tool tự size hệ như sau: bám tải = phủ đúng 70% tải ban ngày; hybrid = phủ 100% nhu cầu ngày đêm. Vì CAPEX và tiền tiết kiệm đều tỷ lệ theo kWh, payback là hằng số: bám tải ≈ 2.63 năm, hybrid ≈ 4.61 năm.
Ví dụ đúng theo tool (hoá đơn 440 kWh/tháng, 70% ban ngày)
• Bám tải: kWp = 440×70%/(4.5×30×0.75) ≈ 3.04 kWp → 24.32 triệu; tiết kiệm = 308×2.500×12 = ~9.234 triệu/năm → payback ≈ 2.63 năm.
• Hybrid: kVp = 440/(4.5×30×0.75) ≈ 4.35 kWp → ~60.9 triệu; tiết kiệm = 440×2.500×12 = 13.2 triệu/năm → payback ≈ 4.61 năm.
1) 3 khái niệm nói gọn
-
Giá điện tự sản xuất (LCOE): tưởng tượng tổng tiền bạn bỏ ra cho hệ trong suốt vòng đời (mua thiết bị + bảo trì) chia cho tổng số kWh tạo ra ⇒ ra giá mỗi kWh từ hệ của bạn.
-
Hoàn vốn (Payback): bao lâu thì số tiền tiết kiệm trên hoá đơn bù lại chi phí lắp.
-
IRR (đọc là “ai-a-a”): có thể hiểu như lãi suất tương đương của khoản đầu tư này. (Bạn không cần công thức — chỉ cần biết IRR cao hơn lãi gửi ngân hàng là đáng cân nhắc.)
2) Chuẩn tính của tool
-
Vùng miền: Miền Nam → PSH 4.5h; Miền Trung/Miền Bắc có thể khác (tool có preset).
-
PR: 0.75 (tổn thất nhiệt/soiling/dây).
-
Giá điện tính tiền: mặc định 2.500 VND/kWh (bình quân); tool cũng cho nhập trực tiếp kWh/tháng.
-
Đơn giá lắp: bám tải 8 triệu/kWp, hybrid 14 triệu/kWp.
-
Tự dùng: bám tải = 70% tải diễn ra ban ngày (PV được size để không dư); hybrid = 100% dùng ngày đêm.
Công thức sizing:
-
Bám tải: kWp = (kWh/tháng × 70%) / (PSH × 30 × PR)
-
Hybrid: kWp = (kWh/tháng) / (PSH × 30 × PR)
-
Tiết kiệm/năm = (kWh tự dùng mỗi tháng × 12 × Giá điện)
-
Payback = CAPEX / Tiết kiệm/năm
3) Kết quả theo tool
Ví dụ chuẩn (440 kWh/tháng, 70% ban ngày, Miền Nam)
Chế độ | kWp | CAPEX | Tiết kiệm/năm | Payback |
---|---|---|---|---|
Bám tải | 3.04 kWp | 24.32 triệu | ~9.234 triệu | ~2.63 năm |
Hybrid | 4.35 kWp | ~60.9 triệu | 13.2 triệu | ~4.61 năm |
Bảng nhanh theo mức tiêu thụ phổ biến (Miền Nam)
Payback giữ nguyên vì CAPEX và tiết kiệm đều tỷ lệ theo kWh.
A) Bám tải – 70% ban ngày, 8 triệu/kWp
kWh/tháng | kWp | CAPEX (triệu) | Tiết kiệm/năm (triệu) | Payback |
---|---|---|---|---|
300 | 2.07 | 16.56 | 6.30 | ~2.63 năm |
440 | 3.04 | 24.32 | 9.23 | ~2.63 năm |
700 | 4.84 | 38.71 | 14.70 | ~2.63 năm |
B) Hybrid – 100% ngày đêm, 14 triệu/kWp
kWh/tháng | kWp | CAPEX (triệu) | Tiết kiệm/năm (triệu) | Payback |
---|---|---|---|---|
300 | 2.96 | 41.48 | 9.00 | ~4.61 năm |
440 | 4.35 | 60.90 | 13.20 | ~4.61 năm |
700 | 6.91 | 96.74 | 21.00 | ~4.61 năm |
4) “Giá điện tự sản xuất” (tham khảo nhanh)
Tool không hiển thị LCOE, nhưng bạn có thể nhắc: với giả định đơn giản (25 năm), bám tải 8 triệu/kWp và hybrid 14 triệu/kWp cho LCOE xấp xỉ ~0.8–1.4 nghìn VND/kWh (tuỳ WACC & suy giảm).
5) Chọn cỡ hệ theo hoá đơn hàng tháng
-
Hoá đơn 300–400 kWh/tháng → tham khảo 3 kWp.
-
Hoá đơn 400–600 kWh/tháng → tham khảo 5 kWp.
-
Hoá đơn 600–900 kWh/tháng → tham khảo 7–10 kWp.
Mục tiêu chung: bù 50–75% nhu cầu điện năm. Bù 100% không phải lúc nào cũng tối ưu (vì phần điện dư giữa trưa có thể không được tính tiền).
6) 4 cách rút ngắn hoàn vốn (dễ làm)
-
Chuyển tải sang ban ngày: hẹn giờ máy giặt, bơm nước nóng 10:00–14:00.
-
Điều chỉnh thói quen cuối tuần: bật điều hoà, sạc thiết bị vào khung giờ nắng.
-
Vệ sinh tấm định kỳ: 2–4 lần/năm có thể tăng 2–4% sản lượng.
-
Thiết kế đúng ngay từ đầu: hướng mái/góc nghiêng hợp lý, đi dây gọn, inverter phù hợp.
7) Có nên lắp pin lưu trữ?
-
Có pin: điện buổi tối lấy từ pin, có nguồn dự phòng khi mất điện, tự dùng cao hơn → hoá đơn thấp hơn.
-
Đổi lại: chi phí ban đầu cao hơn, pin có tuổi thọ (thường 8–12 năm sẽ cần thay). Nếu chỉ xét tài chính, hoàn vốn thường dài hơn so với phương án không pin.
-
Gợi ý cho nhà ở: 3–5 kWh pin nếu khu vực hay mất điện hoặc gia đình cần dùng điện ổn định buổi tối.
8) Muốn tính đúng nhà bạn? (có file mẫu sẵn)
Bạn chỉ cần gửi hoá đơn 12 tháng + ảnh mái. Nếu muốn tự điền số trước:
-
CSV mẫu LCOE & Payback: nhập kWp, chi phí, giá điện, tỉ lệ tự dùng…
-
CSV mẫu hoá đơn 12 tháng: nhập kWh từng tháng để ước lượng “tự dùng” sát thực tế.
Sau khi nhận dữ liệu, chúng tôi sẽ trả lại bản tính chi tiết (giá điện/kWh của hệ, thời gian hoàn vốn, đồ thị dòng tiền) và báo giá phù hợp.
Tải file mẫu (tuỳ chọn):
-
LCOE & Payback: liên hệ để nhận link hoặc gửi email cho chúng tôi.
-
Hoá đơn 12 tháng: liên hệ để nhận link hoặc gửi email cho chúng tôi.
9) Câu hỏi nhanh
-
Không có bán điện thì lắp có đáng không?
Đáng, nếu bạn tự dùng đủ nhiều vào ban ngày (≥60%). -
Bao lâu thì phải vệ sinh tấm?
Thường 2–4 lần/năm tuỳ bụi bẩn khu vực. -
Bảo hành thế nào?
Tấm thường 12 năm vật lý/25 năm hiệu suất; inverter 5–10 năm (tùy hãng).